Bê tông nhẹ EPS là giải pháp ưu việt trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng hướng đến vật liệu nhẹ và thân thiện với môi trường. Vậy bê tông nhẹ EPS là gì, có những ưu điểm nào và bảng giá mới nhất ra sao? Cùng LICO WALL tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Bê tông nhẹ EPS là gì?
Bê tông nhẹ EPS là vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt và thi công nhanh. Vậy loại bê tông này được cấu tạo như thế nào và khác gì so với bê tông truyền thống? Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Khái niệm bê tông EPS theo kỹ thuật xây dựng
Bê tông nhẹ EPS (Expanded Polystyrene Concrete) là loại bê tông được cấu thành từ hỗn hợp xi măng, nước, cát (hoặc tro bay), hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) và phụ gia chuyên dụng. Với cấu trúc hạt xốp phân tán đều trong khối bê tông, loại vật liệu này nhẹ hơn từ 30–60% so với bê tông truyền thống, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhất định.
Nguồn gốc và sự phát triển của bê tông EPS tại Việt Nam
Xuất hiện đầu tiên tại châu Âu từ cuối thế kỷ 20, bê tông EPS được sử dụng phổ biến ở các nước phát triển như Đức, Nhật, Hàn Quốc. Tại Việt Nam, khoảng 10 năm trở lại đây, loại vật liệu này dần được ứng dụng rộng rãi nhờ ưu điểm về nhẹ tải, chống nóng, giảm chi phí nền móng và thi công nhanh chóng.
So sánh với các loại bê tông truyền thống
Để hiểu rõ ưu điểm của bê tông nhẹ EPS, LICO WALL sẽ giúp bạn so sánh với các loại bê tông thông thường về trọng lượng, khả năng cách nhiệt, độ bền và chi phí thi công.
Tiêu chí | Bê tông truyền thống | Bê tông nhẹ EPS |
Khối lượng riêng | 2.400 kg/m³ | 600–1.200 kg/m³ |
Khả năng cách nhiệt | Thấp | Cao |
Thi công | Nặng, chậm | Nhẹ, nhanh |
Giá thành ban đầu | Rẻ hơn | Cao hơn một chút |
Tiết kiệm tổng chi phí | Trung bình | Tiết kiệm tốt (giảm kết cấu, vận chuyển) |
Xem thêm: So sánh bê tông nhẹ EPS và bê tông thường
Cấu tạo chi tiết của bê tông nhẹ EPS
Bê tông nhẹ EPS được tạo thành từ xi măng, hạt xốp EPS và phụ gia đặc biệt, mang đến khả năng giảm tải trọng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cùng tìm hiểu chi tiết từng thành phần trong cấu trúc này.
Các thành phần chính: xi măng, hạt xốp EPS, phụ gia kết dính
Thành phần của bê tông nhẹ EPS được phối trộn khoa học nhằm tối ưu cả trọng lượng lẫn hiệu suất sử dụng:
- Xi măng PC40: Đóng vai trò chất kết dính chính.
- Hạt EPS: Các hạt nhựa xốp siêu nhẹ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.
- Cát mịn/tro bay: Làm đầy và tăng độ ổn định hỗn hợp.
- Phụ gia: Tăng tính liên kết giữa xi măng và hạt xốp, chống tách lớp.
Cơ chế tạo độ nhẹ và cách EPS giúp giảm tải trọng
Hạt EPS có cấu trúc vi mô dạng tổ ong chứa khí, giúp làm giảm đáng kể mật độ khối bê tông. Khi phân bố đều, chúng giúp tạo ra một khối bê tông có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đạt độ bền nhất định, đồng thời tăng khả năng cách nhiệt – cách âm.
Ưu điểm vượt trội từ cấu tạo EPS mang lại
Cấu tạo chứa hạt EPS giúp bê tông nhẹ sở hữu nhiều lợi thế vượt trội như nhẹ hơn, cách nhiệt tốt, thi công nhanh và thân thiện môi trường:
- Giảm 30–60% tải trọng công trình
- Chống cháy, cách nhiệt, cách âm tốt
- Không co ngót nứt nẻ như bê tông thông thường
- Thi công nhanh, giảm nhân công và thời gian hoàn thiện
Đặc biệt, sản phẩm bê tông nhẹ EPS do LICO WALL cung cấp có trọng lượng siêu nhẹ, chỉ khoảng 600kg/m³, tương đương 1/4 so với bê tông thường và nhẹ hơn nhiều so với các dòng bê tông nhẹ truyền thống.
Nhờ đó, vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, tối ưu thiết kế kết cấu và rút ngắn thời gian thi công, đặc biệt phù hợp với các dự án cải tạo, nâng tầng hoặc xây dựng trên nền đất yếu.
Kích thước và giá sản phẩm bê tông EPS phổ biến
Bê tông nhẹ EPS có nhiều kích thước và hình thức thi công khác nhau, đi kèm mức giá dao động tùy theo loại, độ dày và yêu cầu dự án.
Tấm bê tông EPS đúc sẵn (panel tường, sàn)
- Kích thước phổ biến: 1.200mm x 2.400mm, độ dày 75mm – 150mm
- Ứng dụng: Làm tường ngăn, sàn giả, tấm lợp mái nhẹ
- Đơn giá tham khảo: Từ 520.000 – 720.000 VNĐ/m² tùy theo độ dày và yêu cầu kỹ thuật
Kích thước tiêu chuẩn & tùy chỉnh theo dự án
Kích thước tiêu chuẩn của tấm bê tông EPS phổ biến hiện nay gồm:
- Chiều dài: 2.400mm
- Chiều rộng: 600mm hoặc 1.200mm
- Độ dày: 75mm, 90mm, 100mm, 120mm, 150mm\
Ngoài các độ dày phổ biến, LICO WALL còn phát triển riêng dòng sản phẩm bê tông nhẹ EPS dày 60mm – một lựa chọn độc nhất vô nhị trên thị trường hiện nay. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần vật liệu siêu nhẹ, mỏng gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và độ bền cơ học.
Xem thêm: các loại bê tông EPS | Trang Sản Phẩm
Những kích thước này phù hợp với đa số công trình nhà ở, nhà xưởng và công trình công nghiệp. Với các công trình có thiết kế đặc thù hoặc yêu cầu kỹ thuật riêng, các đơn vị uy tín đều nhận gia công tấm EPS theo kích thước yêu cầu.
Đặc biệt là Doanh nghiệp LICO WALL – đơn vị cung cấp bê tông nhẹ EPS với nhiều năm kinh nghiệm. Chúng tôi luôn sẵn sàng điều chỉnh lại kích thước bê tông nhẹ EPS để phù hợp với công trình, dự án.
Việc linh hoạt trong quy cách sản xuất giúp giảm hao hụt vật liệu, rút ngắn thời gian lắp đặt và tối ưu chi phí tổng thể cho dự án.
Ứng dụng bê tông nhẹ EPS vào công trình
Với trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt và dễ thi công, bê tông nhẹ EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình – từ nhà ở dân dụng đến cao ốc và hạ tầng kỹ thuật. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu.
Nhà ở dân dụng – thi công nhanh, chống nóng
Bê tông nhẹ EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như nhà cấp 4, nhà phố, biệt thự.
Vật liệu này thường được sử dụng để:
- Làm tường ngăn nội thất, thay thế gạch xây truyền thống với tốc độ thi công nhanh gấp 2–3 lần
- Làm lớp chống nóng mái nhà, hạn chế bức xạ mặt trời và giảm chi phí điện năng sử dụng điều hòa lên đến 30–40%
Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu lực vừa đủ cho nhu cầu dân dụng, bê tông EPS góp phần nâng cao chất lượng không gian sống, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
Công trình cao tầng – giảm tải trọng sàn, nền
Với mật độ chỉ bằng khoảng 1/2 đến 1/3 so với bê tông thường, bê tông nhẹ EPS giúp giảm đáng kể tải trọng lên hệ kết cấu, phù hợp cho các công trình cao tầng như chung cư, văn phòng, khách sạn.
Ứng dụng điển hình:
- Tăng số tầng khả dụng mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu
- Tiết kiệm chi phí thi công tổng thể, đặc biệt trong các dự án cải tạo hoặc nâng tầng
Nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, vật liệu này còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc trong các tòa nhà hiện đại.
Hạ tầng kỹ thuật – lớp lót chống lún, nền đường
Trong lĩnh vực hạ tầng, bê tông EPS được ứng dụng như một lớp lót siêu nhẹ, chống lún hiệu quả tại các khu vực nền đất yếu, vùng trũng hoặc đường giao thông đô thị.
Một số ứng dụng tiêu biểu:
- Làm lớp đệm dưới nền đường để phân phối tải trọng đều và tránh lún cục bộ
- Thi công nhanh, giảm áp lực lên kết cấu hạ tầng hiện hữu
Với tính ổn định cao và khả năng chịu nén phù hợp, bê tông nhẹ EPS đang ngày càng được các đơn vị thi công hạ tầng ưu tiên lựa chọn để rút ngắn thời gian thi công và kéo dài tuổi thọ công trình.
Báo giá thi công bê tông nhẹ EPS mới nhất 2025
Chi phí thi công bê tông nhẹ EPS năm 2025 có sự chênh lệch tùy theo hình thức sử dụng, độ dày, khối lượng và địa điểm công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất để bạn dễ dàng ước tính ngân sách.
Đơn giá thi công theo m² (panel tường/sàn)
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) |
Panel tường bê tông EPS dày 60mm | 550.000 – 600.000 |
Panel sàn bê tông EPS dày 90mm | 650.000 – 700.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí: độ dày, phụ gia, vận chuyển
Giá thi công bê tông nhẹ EPS không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Độ dày thi công: Càng dày, chi phí càng tăng theo tỷ lệ vật liệu
- Phụ gia sử dụng: Loại phụ gia chống thấm, chống cháy sẽ làm tăng giá
- Khoảng cách vận chuyển: Tính theo km, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng giá trị thi công
Lưu ý khi lựa chọn đơn vị thi công bê tông EPS
Việc chọn đúng đơn vị thi công đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, tiến độ và độ bền công trình sử dụng bê tông nhẹ EPS.
Tiêu chí chọn nhà thầu uy tín
Một nhà thầu thi công bê tông EPS uy tín cần đáp ứng đầy đủ về năng lực kỹ thuật, thiết bị chuyên dụng và quy trình làm việc minh bạch. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bạn nên cân nhắc.
- Có chứng chỉ kỹ thuật, hệ thống máy móc hiện đại
- Minh bạch về vật liệu, báo giá và hợp đồng thi công
- Có bảo hành và cam kết về chất lượng sau thi công
Kinh nghiệm thi công thực tế & công trình tiêu biểu
Kinh nghiệm thực tế là yếu tố phản ánh rõ năng lực thi công của nhà thầu. Những công trình đã triển khai thành công chính là minh chứng rõ ràng về chất lượng và độ tin cậy trong quá trình hợp tác:
- Đã thực hiện nhiều dự án và có hình ảnh chứng minh
- Đối tác của nhiều chủ đầu tư lớn trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng
Giới thiệu đơn vị thi công uy tín – LICO WALL
LICO WALL là đơn vị tiên phong trong sản xuất và thi công bê tông nhẹ EPS tại miền Nam. Với đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, LICO WALL cam kết mang đến giải pháp vật liệu nhẹ – thi công nhanh – tiết kiệm tổng thể cho mọi công trình.
Không chỉ là đơn vị cung cấp bê tông nhẹ EPS tiên phong – chúng tôi còn là đơn vị cung cấp uy tín đã thực hiện nhiều dự án từ Bắc vào Nam. Qua thời gian dài cố gắng trong lĩnh vực bê tông nhẹ EPS, LICO WALL còn vinh dự được nhận giải thưởng Top 10 Thương hiệu nổi tiếng Quốc gia, cho thấy sự uy tín và đáng được tin dùng.
Bê tông nhẹ EPS không chỉ là vật liệu của hiện tại mà còn là xu hướng tất yếu của tương lai. Với những ưu điểm vượt trội về trọng lượng, cách âm, cách nhiệt và thi công nhanh, đây là giải pháp tối ưu cho mọi loại hình công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thi công uy tín, giá cả cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi – LICO WALL chính là lựa chọn lý tưởng.