So sánh bê tông nhẹ EPS và bê tông thường giúp chủ đầu tư và kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng công trình. LICO WALL sẽ giúp quý khách tổng hợp các tiêu chí quan trọng như trọng lượng, độ bền, cách âm, thi công và chi phí để bạn dễ dàng đưa ra quyết định chính xác.
1. Tổng quan về bê tông EPS và bê tông thường
Trước khi đi sâu vào việc so sánh chi tiết. Điều quan trọng là cần hiểu rõ bê tông nhẹ EPS và bê tông thường. Việc nắm chắc những điểm cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn loại vật liệu phù hợp với từng loại công trình.
Bê tông nhẹ EPS và bê tông thường là hai loại vật liệu phổ biến trong xây dựng. Mỗi loại sở hữu những đặc điểm kỹ thuật và ưu – nhược điểm riêng. Trong khi bê tông thường được biết đến với độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các kết cấu chính như móng, dầm, cột. Thì bê tông nhẹ EPS lại nổi bật với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm – cách nhiệt tốt và thi công nhanh chóng. Việc hiểu rõ đặc tính từng loại bê tông sẽ giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn.
Cả hai đều là vật liệu nền quan trọng trong thi công công trình, nhưng khác nhau ở:
- Trọng lượng thể tích
- Cường độ chịu lực
- Khả năng cách nhiệt/cách âm
- Tính ứng dụng và chi phí đầu tư
Chính những khác biệt này khiến việc lựa chọn đúng loại bê tông theo mục đích sử dụng trở nên đặc biệt quan trọng.
2. So sánh bê tông nhẹ EPS và bê tông thường theo 8 tiêu chí
Bước tiếp theo, chúng ta cần tiến hành so sánh trực tiếp giữa bê tông EPS và bê tông thường dựa trên những tiêu chí quan trọng nhất trong thực tế thi công, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu công trình cụ thể.
2.1. Trọng lượng
Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, trọng lượng của bê tông là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế kết cấu, chi phí móng và khả năng thi công.
- EPS: Nhẹ hơn 60–70% so với bê tông thường → giảm tải trọng sàn, dễ dàng thi công trên cao tầng hoặc nền yếu.
- Bê tông thường: Rất nặng, cần thiết bị nâng chuyên dụng, ảnh hưởng đến kết cấu nền móng.
Lợi thế: Khi so sánh bê tông nhẹ EPS và bê tông thường, bê tông nhẹ EPS dễ dàng sử dụng và thi công hơn so với bê tông thường.
2.2. Khả năng cách âm, cách nhiệt
Trong bối cảnh đô thị ngày càng ồn ào và khí hậu biến đổi khắc nghiệt. Khả năng cách âm – cách nhiệt của vật liệu xây dựng đang trở thành yếu tố được ưu tiên hàng đầu.
- EPS: Do có hạt xốp polystyrene → cách âm, cách nhiệt gấp 3–5 lần bê tông thường.
- Bê tông thường: Dẫn nhiệt cao, truyền âm mạnh, khó đạt tiêu chuẩn cách âm.
Lợi thế: Bê tông nhẹ EPS là vật liệu được ưu tiên hàng đầu nếu bạn mong muốn công trình có khả năng cách âm, cách nhiệt.
2.3. Độ bền và khả năng chịu lực
Độ bền và khả năng chịu lực quyết định tuổi thọ công trình và ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn khi sử dụng lâu dài.
- EPS: Chịu nén thấp hơn đáng kể → không dùng cho cấu kiện chịu lực chính.
- Bê tông thường: Cường độ cao, dùng cho mọi hạng mục chịu lực, từ móng đến cột – dầm.
Lợi thế: Bê tông thường có độ chịu lực nén cao hơn nên rất thích hợp sử dụng cho các công trình lớn. Tuy nhiên bê tông nhẹ EPS cũng có thể ứng dụng tại các công trình nhỏ và vừa, hoặc dùng làm cấu kiện chịu lực phụ nhờ tính năng nhẹ, dễ vận chuyển của nó.
Đặc biệt, bê tông nhẹ EPS của LICOWALL được cải tiến và có tác dụng chịu lực nén đáng kể. Chúng tôi luôn cố gắng đem đến những sản phẩm chất lượng đến tay quý khách hàng.
2.4. Tính chống cháy, chống ẩm
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều như Việt Nam, đồng thời với yêu cầu ngày càng cao về an toàn phòng cháy chữa cháy. Việc đánh giá tính chống cháy và chống ẩm của vật liệu xây dựng là vô cùng quan trọng.
- Bê tông nhẹ EPS: Đạt mức chống cháy cấp B hoặc B1 nếu được sản xuất đúng quy trình, có bổ sung chất chống cháy. Về khả năng chống ẩm, bê tông EPS có kết cấu rỗng nên dễ hấp thụ hơi ẩm và thấm nước hơn.
- Bê tông thường: Là vật liệu không cháy tự nhiên, chịu được nhiệt độ cao. Đồng thời, với độ đặc cao và có thể thêm phụ gia chống thấm, bê tông thường có khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, đặc biệt là trong các hạng mục như tầng hầm, mái, sàn vệ sinh.
Lợi thế: Bê tông thường có lợi thế nhỉnh hơn so với bê tông nhẹ EPS. Tuy nhiên với loại bê tông siêu nhẹ EPS của LICO WALL, loại bê tông nhẹ được cải tiến tốt nhất hiện nay. Quý khách hàng không cần phải lo lắng khi bê tông nhẹ EPS của chúng tôi đạt mức độ chống cháy cấp A, chịu được nhiệt độ cao, chống thấm,…
Bê tông nhẹ EPS là sự lựa chọn hoàn hảo khi khả năng chống cháy, chống thấm đạt mức độ cao!
2.5. Tốc độ thi công
Tốc độ thi công là yếu tố quan trọng trong quản lý tiến độ và chi phí xây dựng.
- EPS: Trọng lượng nhẹ, dễ cắt gọt và lắp ghép → thi công nhanh, giảm tải cho giàn giáo và thiết bị nâng hạ.
- Bê tông thường: Nặng, cần máy móc chuyên dụng và thời gian đông kết dài hơn → tốc độ thi công chậm hơn.
Lợi thế: Bê tông nhẹ EPS giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, đặc biệt hữu ích trong các công trình cải tạo, nhà dân dụng tầng thấp hoặc khu vực hạn chế thiết bị.
2.6. Chi phí đầu tư
Chi phí đầu tư luôn là mối quan tâm hàng đầu khi lựa chọn vật liệu xây dựng, đặc biệt đối với các chủ đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc dự án cần tối ưu chi phí trên diện rộng.
- EPS: Giá thành vật liệu có thể cao hơn nhưng tiết kiệm chi phí vận chuyển, nhân công, thời gian thi công và tải trọng móng → tổng chi phí đầu tư có thể thấp hơn ở công trình quy mô vừa và nhỏ.
- Bê tông thường: Giá vật liệu rẻ hơn nhưng phát sinh chi phí lớn hơn về nhân công, vận chuyển và thiết bị thi công → tổng chi phí cao hơn trong một số trường hợp.
Lợi thế: Khi tính tổng thể, bê tông nhẹ EPS có thể trở thành lựa chọn tối ưu nhờ khả năng giảm tải kết cấu và rút ngắn tiến độ. Tùy theo loại công trình, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật. Bạn nên cân nhắc kỹ để chọn phương án phù hợp và tiết kiệm nhất.
2.7. Độ thân thiện môi trường
Tính thân thiện với môi trường đang trở thành tiêu chí quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh các công trình ngày càng hướng đến “xanh – bền vững – tiết kiệm năng lượng”.
- EPS: Nhẹ, sử dụng ít nguyên liệu xi măng và cát đá hơn → giảm phát thải CO₂ trong quá trình sản xuất. Một số dòng EPS còn tái chế được hoặc sản xuất từ hạt EPS đã qua sử dụng → thân thiện với môi trường hơn.
- Bê tông thường: Sử dụng nhiều tài nguyên tự nhiên, năng lượng và gây phát thải cao trong quá trình sản xuất xi măng → góp phần tăng hiệu ứng nhà kính.
Lợi thế: Bê tông nhẹ EPS chiếm ưu thế rõ rệt về yếu tố sinh thái nhờ giảm tải trọng kết cấu, hạn chế tiêu hao nguyên vật liệu và phù hợp với xu hướng xây dựng xanh.
2.8. Tuổi thọ công trình
Tuổi thọ công trình là chỉ số phản ánh khả năng duy trì chất lượng và hiệu suất sử dụng trong thời gian dài.
- EPS: Do cường độ chịu nén thấp hơn nên tuổi thọ của bê tông nhẹ EPS thường thấp hơn bê tông truyền thống, đặc biệt nếu sử dụng làm kết cấu chính. Tuy nhiên, khi được dùng đúng chức năng như làm lớp sàn nhẹ, vách ngăn, hoặc cấu kiện phụ. Thì tuổi thọ vẫn đảm bảo từ 20–30 năm hoặc hơn nếu thi công đúng kỹ thuật.
- Bê tông thường: Có tuổi thọ vượt trội, thường từ 50–100 năm nhờ khả năng chịu lực và tính ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt.
Lợi thế: Bê tông thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì. Trong khi đó, bê tông nhẹ EPS vẫn là giải pháp hiệu quả cho những hạng mục yêu cầu kết cấu nhẹ, thi công nhanh và chi phí tối ưu, miễn là không sử dụng sai công năng.
3. Khi nào nên chọn bê tông EPS? Khi nào nên dùng bê tông thường?
Nếu bạn vẫn chưa thể đưa ra quyết định nên chọn loại nào. LICOWALL sẽ giúp bạn lựa chọn loại bê tông thích hợp cho từng loại công trình.
- Chọn Bê Tông Nhẹ EPS Nếu Bạn Là:
- Chủ nhà đang xây tầng trên của nhà cũ
- Thi công tại nền đất yếu, cần giảm tải
- Quan tâm đến chống nóng, chống ồn
[Xem thêm: Các loại bê tông nhẹ EPS | Sản phẩm bê tông nhẹ EPS]
- Chọn Bê Tông Thường Nếu Bạn Là:
- Kỹ sư thi công kết cấu chính (móng, cột, dầm…)
- Chủ đầu tư muốn giảm chi phí vật liệu
- Xây dựng nhà ở, nhà xưởng yêu cầu độ bền lâu dài
4. Báo giá tham khảo và đơn vị cung cấp uy tín
4.1. Báo giá bê tông nhẹ EPS và bê tông thường
Giá cả là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn giữa bê tông nhẹ EPS và bê tông thường. Dưới đây là bảng giá tham khảo giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn:
Loại bê tông | Mức giá tham khảo (VNĐ/m³) | Ghi chú |
Bê tông nhẹ EPS | 1.200.000 – 1.600.000 | Giá có thể thay đổi theo tỉ lệ hạt EPS và yêu cầu thi công |
Bê tông thường M200–M300 | 1.000.000 – 1.400.000 | Phụ thuộc cấp phối, vị trí đổ và loại xi măng sử dụng |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo khu vực, khối lượng đặt hàng, đơn vị thi công và các chi phí vận chuyển, phụ gia đi kèm. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
4.2. Đơn vị cung cấp bê tông nhẹ EPS uy tín – LICO WALL
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp bê tông nhẹ EPS, LICO WALL là lựa chọn hàng đầu tại thị trường Việt Nam hiện nay.
Vì sao nên chọn LICO WALL?
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Hỗ trợ lựa chọn giải pháp thi công tối ưu theo từng hạng mục công trình.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá hợp lý, rõ ràng, minh bạch theo từng khối lượng đặt hàng.
- Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: Bảo hành kỹ thuật, hỗ trợ vận chuyển và thi công trọn gói (nếu yêu cầu).
Bạn có thể so sánh bê tông nhẹ EPS và bê tông thường. Hoặc kết hợp cả hai trong cùng một công trình, tận dụng lợi thế riêng của mỗi loại. Nếu bạn cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. LICO WALL luôn có mặt và sẵn sàng tư vấn cho bạn bất kỳ lúc nào!