Báo giá vữa khô trộn sẵn Mova mới nhất 2025

Ngày đăng: 07/09/2025

Báo giá vữa khô trộn sẵn Mova

Báo giá vữa khô trộn sẵn Mova mới nhất 2025 được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư quan tâm bởi tính ứng dụng rộng rãi và độ bền cao. Trong bài viết này, LICO WALL sẽ tổng hợp chi tiết bảng giá các dòng vữa Mova (M50, M75, M100…) kèm theo thông số kỹ thuật, định mức thi công và những ưu điểm nổi bật. Qua đó, bạn có thể dễ dàng so sánh, lựa chọn loại vữa phù hợp cho công trình và tối ưu chi phí hiệu quả.

Vữa khô trộn sẵn Mova là gì?

Vữa khô trộn sẵn Mova là gì

Vữa khô trộn sẵn Mova là loại vữa được sản xuất theo công thức chuẩn tại nhà máy, với tỷ lệ phối trộn chính xác giữa xi măng, cát sàng lọc, phụ gia và chất kết dính chuyên dụng. Nhờ đó, sản phẩm có chất lượng ổn định, đồng nhất và đảm bảo cường độ theo mác vữa thiết kế.

Đặc điểm nổi bật của vữa Mova là tiện lợi, dễ thi công, tiết kiệm thời gian và hạn chế tối đa tình trạng hao hụt vật liệu so với cách trộn vữa thủ công truyền thống.Nhờ sự đa dạng này, vữa Mova đáp ứng được nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau, từ nhà ở dân dụng đến công trình lớn.

Ưu điểm khi sử dụng vữa khô Mova

Ưu điểm vữa khô trộn sẵn Mova

Đảm bảo chất lượng, đồng đều mác vữa

Vữa khô Mova được sản xuất theo quy trình chuẩn hóa, với tỷ lệ thành phần chính xác. Nhờ đó, sản phẩm luôn đảm bảo chất lượng ổn định, đồng đều mác vữa và đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Tiết kiệm thời gian, nhân công

Chỉ cần trộn với nước theo đúng tỷ lệ hướng dẫn, vữa khô Mova có thể sử dụng ngay, giúp rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị và thi công. Đồng thời, chủ thầu cũng tiết kiệm được chi phí nhân công pha trộn.

Giảm hao hụt so với trộn thủ công

Ưu điểm vữa khô trộn sẵn Mova

So với cách trộn vữa truyền thống, vữa khô Mova hạn chế tối đa tình trạng hao hụt vật liệu. Điều này giúp tối ưu chi phí xây dựng, đồng thời đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các mẻ vữa.

Ứng dụng đa dạng: xây, trát, ốp lát

Với nhiều dòng sản phẩm khác nhau, vữa Mova có thể dùng cho nhiều hạng mục như xây tường, trát tường, ốp lát gạch đá. Nhờ vậy, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu từ công trình dân dụng đến dự án lớn.

Xem thêm: Bê Tông Tươi: Báo Giá, Phân Loại và Giải Pháp Thay Thế Từ LICO WALL

Bảng báo giá vữa khô trộn sẵn Mova 2025

Báo giá vữa khô trộn sẵn Mova

Sản phẩm Quy cách Giá tham khảo
Vữa khô trộn sẵn Mova Redymix 5.0 (M50) Bao 50kg 420.000 đ/bao
Vữa khô trộn sẵn Mova Redymix 7.5 (M75) Bao 50kg 480.000 đ/bao
Vữa khô trộn sẵn Mova Redymix 7.5 (M75) Bao 20kg 141.000 đ/bao
Vữa khô trộn sẵn Mova Redymix 10 (M100) Bao 50kg 450.000 đ/bao

Thông số kỹ thuật & định mức thi công

Thông số kỹ thuật vữa khô trộn sẵn Mova

Mác vữa, độ bền nén

Vữa khô trộn sẵn Mova được sản xuất với nhiều cấp mác khác nhau như M50, M75, M100… nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng. Mỗi cấp mác vữa có độ bền nén tiêu chuẩn từ 50 – 100 kg/cm², đảm bảo khả năng chịu lực, độ kết dính cao và độ ổn định lâu dài cho công trình.

Định mức tiêu hao trên m² (xây – tô – trát)

Khi thi công, vữa Mova có định mức tiêu hao rõ ràng, giúp dự toán chính xác khối lượng:

Định mức tiêu hao vữa khô trộn sẵn Mova

  • Xây tường gạch: khoảng 10–12 kg vữa/m².
  • Tô tường trong nhà: khoảng 16–18 kg vữa/m² với lớp dày 10mm.
  • Trát ngoài trời: khoảng 18–20 kg vữa/m² với lớp dày 10mm.
    Nhờ công thức phối trộn chuẩn, vữa Mova giúp hạn chế hao hụt và tiết kiệm chi phí so với phương pháp trộn thủ công.

Thời gian đông kết, bảo dưỡng

Thời gian đông kết của vữa khô trộn sẵn Mova

Vữa Mova có thời gian đông kết hợp lý: bắt đầu từ 2–3 giờ và đông cứng hoàn toàn sau 24 giờ, đảm bảo tiến độ thi công. Sau khi trát hoặc xây, cần bảo dưỡng bề mặt từ 2–3 ngày bằng cách giữ ẩm để vữa đạt cường độ tối ưu, hạn chế nứt nẻ và tăng tuổi thọ công trình.

Xem thêm: Vữa khô Lico Wall 

Hướng dẫn sử dụng vữa khô trộn sẵn Mova đúng kỹ thuật 

Hướng dẫn sử dụng vữa khô trộn sẵn Mova Chuẩn bị bề mặt

Trước khi thi công, bề mặt cần đảm bảo sạch bụi bẩn, dầu mỡ, tạp chất và không bị nứt vỡ. Nếu là tường gạch mới xây, nên làm ẩm bề mặt để tăng khả năng bám dính của vữa.

Tỷ lệ nước trộn

Vữa Mova được đóng gói chuẩn, chỉ cần trộn với lượng nước khoảng 14–16% so với khối lượng vữa khô. Ví dụ: với 50kg vữa cần 7–8 lít nước. Nên dùng máy trộn hoặc khoan gắn cánh khuấy để vữa đạt độ dẻo và đồng nhất.

Quy trình thi công từng bước

Quy trình thi công vữa khô trộn sẵn Mova

Bước 1: Đổ vữa khô vào thùng trộn.

Bước 2: Thêm lượng nước theo đúng tỷ lệ.

Bước 3: Trộn đều đến khi hỗn hợp dẻo mịn, không vón cục.

Bước 4: Thi công trực tiếp bằng bay hoặc máy phun vữa (nếu có).

Bước 5: Căn chỉnh độ dày lớp vữa theo yêu cầu: xây (8–12mm), trát (10–15mm), ốp lát (3–5mm). 

Lưu ý quan trọng khi sử dụng

Lưu ý khi dùng vữa khô trộn sẵn Mova

  • Chỉ trộn lượng vữa đủ dùng trong vòng 2 giờ.
  • Không thêm xi măng, cát hay phụ gia ngoài hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Tránh thi công khi trời mưa to hoặc nắng gắt trực tiếp.
  • Sau khi hoàn thiện, cần giữ ẩm bề mặt ít nhất 2–3 ngày để vữa đạt cường độ tối ưu.

Vữa khô trộn sẵn Mova là giải pháp thi công hiện đại, giúp đảm bảo chất lượng, tiết kiệm thời gian và giảm hao hụt so với phương pháp trộn thủ công. Với đa dạng mác vữa, thông số kỹ thuật rõ ràng và quy trình thi công đơn giản, sản phẩm này phù hợp cho hầu hết các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến dự án lớn. Lựa chọn vữa Mova chính là cách để nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế cho công trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *