Bê tông tươi là vật liệu quen thuộc và quan trọng trong hầu hết các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến dự án quy mô lớn. Tuy nhiên, liệu bạn đã hiểu hết đặc điểm, ưu nhược điểm và những lựa chọn thay thế tối ưu hơn chưa?
Hãy cùng LICO WALL tìm hiểu chi tiết để đưa ra giải pháp xây dựng thông minh và tiết kiệm nhất.
Bê tông tươi là gì?
Bê tông tươi (Ready-Mix Concrete) là loại bê tông được trộn sẵn tại trạm trộn theo tỷ lệ tiêu chuẩn và vận chuyển đến công trình bằng xe bồn chuyên dụng. Khác với cách trộn thủ công, bê tông tươi mang lại chất lượng ổn định và thi công nhanh chóng.
Thành phần chính của bê tông tươi bao gồm:
- Xi măng, cát, đá và nước.
- Phụ gia (nếu có) để tăng khả năng chống thấm, chống nứt.
Nhờ quy trình sản xuất hiện đại và được kiểm soát nghiêm ngặt, bê tông tươi ngày càng phổ biến trong các công trình xây dựng lớn nhỏ.
Ưu điểm và hạn chế của bê tông tươi
Bê tông tươi mang đến nhiều lợi ích cho thi công, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế nhất định mà chủ đầu tư cần cân nhắc trước khi lựa chọn.
Ưu điểm của bê tông tươi
Một số ưu điểm nổi bật gồm:
- Chất lượng ổn định, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Được trộn sẵn, thuận tiện cho đội thi công.
- Rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm nhân công.
- Ứng dụng đa dạng cho móng, sàn, cột, dầm, đường xá.
Khuyết điểm của bê tông tươi gây rủi ro cho công trình
Tuy nhiên, việc sử dụng bê tông tươi cũng tồn tại một số hạn chế.
- Phụ thuộc vào thời gian vận chuyển, nếu trễ sẽ làm giảm chất lượng.
- Chi phí cao hơn so với cách trộn thủ công.
- Trọng lượng lớn, không có khả năng cách âm – cách nhiệt.
Để giải quyết những nhược điểm này, nhiều công trình hiện nay chuyển qua sử dụng bê tông nhẹ EPS. Bê tông nhẹ EPS của LICO WALL không chỉ giảm tải trọng mà còn tăng khả năng cách âm, cách nhiệt và giúp thi công nhanh hơn.
1m³ bê tông tươi thi công được bao nhiêu?
Khi tính toán khối lượng thi công từ 1m³ bê tông tươi, cần dựa vào công thức S = V/d
Ví dụ thực tế:
- Đổ sàn: Nếu chiều dày sàn 0,1m (10cm), thì: S = V/d = 1/0.1 = 10m2
→ 1m³ bê tông tươi thi công được khoảng 10m² sàn.
- Tường đặc dày 200mm: S = 1/12 = 5m2
→ 1m³ bê tông tươi xây được khoảng 5m² tường.
So với tấm bằng bê tông nhẹ EPS, hiệu quả sử dụng vật liệu và thi công được tối ưu vượt trội so với bê tông tươi:
- Với 1m³ EPS (tấm dày 90mm) có thể thi công khoảng 22–27m² sàn hoặc tường, gấp 2 – 2,5 lần bê tông tươi.
- Trọng lượng nhẹ hơn 50–60%, giúp giảm đáng kể tải trọng cho móng và dầm.
- Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không cần cốp pha, tiết kiệm nhân công và rút ngắn tiến độ.
Như vậy, với cùng 1m³ vật liệu, tấm bê tông nhẹ EPS mang lại hiệu quả cao hơn rõ rệt, đặc biệt ở các hạng mục sàn và tường.
Các loại bê tông tươi phổ biến hiện nay
Tùy theo nhu cầu, bê tông tươi được phân loại thành nhiều dạng khác nhau.
Phân loại theo mác bê tông (M200, M250, M300…)
Trong thực tế xây dựng, bê tông tươi thường được phân loại theo mác bê tông để xác định cường độ chịu nén. Mỗi mác sẽ phù hợp với từng loại công trình khác nhau:
- M200, M250: thường dùng cho các công trình dân dụng như nhà ở, công trình nhỏ.
- M300 – M350: được lựa chọn cho công trình yêu cầu chịu lực lớn hơn như nhà cao tầng, xưởng sản xuất.
- M400 trở lên: chuyên sử dụng cho hạ tầng đặc biệt, cầu đường hoặc công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải cực cao.
Việc chọn mác bê tông tươi không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn quyết định trực tiếp đến chi phí và hiệu quả sử dụng.
Bê tông tươi dùng cho móng, dầm, sàn, cột
Tùy vào từng bộ phận, loại bê tông tươi được lựa chọn sẽ có sự khác biệt:
- Móng: thường dùng mác M200 – M250 để đảm bảo khả năng chịu tải nền móng vững chắc.
- Dầm, sàn: ưu tiên mác M250 – M300 giúp chịu lực uốn và tải trọng từ trên xuống hiệu quả.
- Cột: thường dùng M300 trở lên nhằm bảo đảm sự ổn định và tuổi thọ công trình.
Lựa chọn đúng loại bê tông tươi cho từng hạng mục sẽ giúp tối ưu chi phí thi công mà vẫn duy trì chất lượng công trình bền vững.
Bê tông tươi chuyên dụng
Bên cạnh các loại thông thường, thị trường hiện nay còn phát triển nhiều dòng bê tông tươi chuyên dụng để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao. Một số loại phổ biến có thể kể đến:
- Bê tông chống thấm: thích hợp cho tầng hầm, hồ bơi, bể chứa nước.
- Bê tông tự lèn: có khả năng chảy và lèn chặt mà không cần đầm, phù hợp cho khu vực nhiều cốt thép.
- Bê tông siêu nhẹ: giảm tải trọng công trình, tối ưu cho xây dựng nhà cao tầng hoặc cải tạo.
Tuy nhiên, các dòng bê tông chuyên dụng này thường có chi phí khá cao, cần đặt hàng trước và phụ thuộc nhiều vào nguồn cung. Vì vậy, trong nhiều trường hợp, bê tông nhẹ EPS đang được xem là giải pháp thay thế hiệu quả, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa tiết kiệm chi phí thi công.
So sánh bê tông tươi và bê tông nhẹ EPS
Đặt bê tông tươi và bê tông nhẹ EPS lên bàn cân sẽ cho thấy sự khác biệt rõ rệt về trọng lượng, chi phí và hiệu quả thi công.
Tiêu chí | Bê tông tươi (m³) | Bê tông nhẹ EPS (tấm 60 – 90mm) |
Chi phí | 1,150.000 – 1,300.000 VNĐ/m³ | 320.000 – 380.000 VNĐ/m² |
Khối lượng thi công | 1m³ ≈ 10–12m² sàn/tường | 1m³ ≈ 22–25m² sàn/tường |
Thời gian thi công | Chậm hơn, cần cốp pha, chờ khô | Lắp ghép nhanh, không cần cốp pha |
Tải trọng | Nặng, gây áp lực cho móng | Nhẹ hơn 50–60%, giảm tải cho móng |
Tính ứng dụng | Móng, cột, dầm | Sàn, tường, vách ngăn, mái |
Bê tông nhẹ EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn bê tông tươi, từ trọng lượng nhẹ, cách âm – cách nhiệt tốt đến thi công nhanh chóng, giúp công trình hiện đại và bền vững hơn.
Xem thêm: Các loại tấm bê tông nhẹ EPS LICO WALL
Nên xây nhà bằng bê tông tươi hay bê tông nhẹ EPS?
Với móng, cột, dầm chịu lực, bê tông tươi vẫn là lựa chọn an toàn. Nhưng với tường, sàn và vách ngăn, bê tông nhẹ EPS lại chứng minh tính ưu việt.
Giải pháp thông minh là kết hợp cả hai loại:
- Bê tông tươi cho phần móng, cột chịu lực chính.
- Bê tông nhẹ EPS cho phần bao che, sàn, tường,…
Cách kết hợp này không chỉ giúp công trình bền chắc mà còn tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường.
Ngoài ra, một giải pháp hiện đại hơn là thay thế hoàn toàn bê tông tươi bằng kết cấu khung thép kết hợp bê tông nhẹ EPS. Cách làm này giúp:
- Giảm đáng kể chi phí xây dựng.
- Rút ngắn thời gian thi công.
- Tối ưu khả năng cách âm, cách nhiệt.
- Mang lại thiết kế linh hoạt, bền vững, phù hợp xu hướng nhà ở xanh.
Xem thêm: Nhà Khung Thép Và Giải Pháp Thi Công Tiết Kiệm
Ứng dụng thực tế của bê tông tươi
Trong đời sống xây dựng, bê tông tươi hiện diện ở hầu hết công trình.
Các ứng dụng phổ biến nhất:
- Nhà ở dân dụng: nhà phố, biệt thự, chung cư.
- Công trình hạ tầng: cầu, đường, cống, bờ kè.
- Công trình công nghiệp: nhà xưởng, kho bãi.
Tuy được ứng dụng nhiều, nhưng bê tông tươi có chi phí cao, thi công kém tiện lợi; trong khi đó bê tông nhẹ EPS có thể thay thế hoàn toàn nhờ tính kinh tế, tốc độ và hiệu quả vượt trội.
Chính vì thế, nhiều chủ đầu tư và người xây dựng đang có xu hướng lựa chọn bê tông nhẹ EPS để thay thế bê tông tươi trong các công trình.
Tham khảo bảng báo giá bê tông tươi mới nhất
Giá bê tông tươi thay đổi theo mác và nhiều yếu tố khác.
Một số mức giá tham khảo mới nhất:
Mác bê tông tươi | Giá tham khảo (VNĐ/m³) |
Mác 150 | 1.050.000 – 1.160.000 |
Mác 200 | 1.100.000 – 1.250.000 |
Mác 250 | 1.180.000 – 1.300.000 |
Mác 300 | 1.230.000 – 1.360.000 |
Mác 350 | 1.270.000 – 1.400.000 |
Mác 400 | 1.360.000 – 1.500.000 |
Mác 500 | 1.500.000 – 1.600.000 |
Ngoài ra, đơn giá còn phụ thuộc vào khoảng cách vận chuyển, khối lượng đặt hàng và loại phụ gia. Người xây dựng nên tham khảo trực tiếp đơn vị cung cấp uy tín để có báo giá chính xác nhất.
Bê tông nhẹ EPS – giải pháp thay thế tốt hơn
Nếu bê tông tươi giữ vai trò truyền thống trong kết cấu, thì bê tông nhẹ EPS lại là xu hướng mới cho xây dựng hiện đại.
Ưu điểm vượt trội của bê tông nhẹ EPS so với bê tông tươi
So với bê tông tươi truyền thống, bê tông nhẹ EPS mang lại nhiều lợi thế đáng kể:
- Trọng lượng siêu nhẹ: Giảm 50–60% tải trọng so với bê tông tươi.
- Thi công nhanh: Dạng tấm lắp ghép sẵn, không cần cốp pha hay thời gian chờ đông cứng, rút ngắn tiến độ 2–3 lần.
- Cách âm – cách nhiệt tốt: Lõi hạt EPS giúp công trình mát hơn vào mùa hè, ấm vào mùa đông và giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Ít nhân công, giảm chi phí điện năng nhờ khả năng cách nhiệt, tối ưu ngân sách xây dựng.
- Thân thiện môi trường: Vật liệu xanh, giảm phát thải CO₂, phù hợp xu hướng xây dựng bền vững.
Chính nhờ những ưu điểm này, bê tông nhẹ EPS ngày càng được xem là giải pháp thay thế toàn diện cho bê tông tươi trong nhiều hạng mục công trình hiện đại.
Bảng giá tham khảo bê tông nhẹ EPS
Giá bê tông nhẹ EPS phụ thuộc vào độ dày tấm, số lượng đặt hàng và vị trí công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo dựa vào độ dày tấm bê tông nhẹ:
Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
60mm (Kích thước duy nhất LICO WALL cung cấp) | 320.000 – 340.000 |
70mm – 75mm | 335.000 – 350.000 |
90mm | 350.000 – 380.000 |
120mm | 400.000 – 434.000 |
150mm | 520.000 – 560.000 |
Bê tông tươi là vật liệu quen thuộc trong xây dựng, nhưng hiện nay đã có giải pháp tối ưu hơn là bê tông nhẹ EPS. Với khả năng lắp ghép nhanh, trọng lượng siêu nhẹ và hiệu quả vượt trội, EPS giúp công trình tiết kiệm chi phí, thi công thuận tiện và bền vững lâu dài.
Liên hệ ngay LICO WALL để được tư vấn và đặt mua bê tông nhẹ EPS chính hãng cho công trình của bạn.