Giá tấm bê tông nhẹ EPS năm 2025 tại LICO WALL đang được nhiều nhà thầu quan tâm nhờ trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm – cách nhiệt tốt và thi công nhanh chóng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật bảng giá chi tiết kèm theo các mẹo mua hàng tiết kiệm chi phí.
Tấm bê tông nhẹ EPS là gì? Vì sao được ưa chuộng hiện nay?
Tấm bê tông nhẹ EPS là vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng ngày càng rộng rãi nhờ trọng lượng siêu nhẹ, khả năng cách âm – cách nhiệt tốt và thi công linh hoạt. Vậy đâu là lý do khiến vật liệu này ngày càng được ưa chuộng?
Khái niệm tấm bê tông nhẹ EPS
Tấm bê tông nhẹ EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng được cấu tạo từ xi măng, cát mịn, phụ gia và hạt EPS (bọt xốp Polystyrene giãn nở). Nhờ khối lượng nhẹ và tính năng vượt trội, tấm EPS được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà phố, chung cư, khách sạn, nhà xưởng tiền chế…
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật nổi bật
Được cấu tạo từ xi măng, cát mịn, hạt EPS và phụ gia chuyên dụng, tấm bê tông nhẹ EPS sở hữu những đặc điểm kỹ thuật nổi bật như:
- Trọng lượng nhẹ: Chỉ từ 600–900kg/m³, nhẹ hơn nhiều so với bê tông thường.
- Kích thước phổ biến: 2440×610 và 1220mm x 610 mm (dài x rộng), độ dày từ 60mm và 90mm.
- Chịu lực và chống cháy tốt: Cường độ nén lên đến 3.5 MPa, đạt tiêu chuẩn chống cháy EI60–EI120.
- Khả năng thi công linh hoạt: Có thể cắt gọt, khoan bắt vít, lắp đặt nhanh gọn.
Xem thêm: Quy trình sản xuất bê tông nhẹ EPS
Ưu điểm vượt trội so với bê tông thường
So với bê tông truyền thống, tấm bê tông nhẹ EPS vượt trội nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và thi công nhanh chóng – giúp tối ưu chi phí và rút ngắn tiến độ xây dựng.
- Cách âm – Cách nhiệt hiệu quả: Giảm tiếng ồn đến 40dB, giữ nhiệt tốt gấp 3 lần gạch truyền thống.
- Tiết kiệm chi phí móng và kết cấu: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải công trình.
- Tăng tiến độ thi công: Lắp ghép nhanh, không cần tô trát nhiều.
- Thân thiện môi trường: Tái chế được, ít phát thải CO₂.
Bảng giá tấm bê tông nhẹ EPS mới nhất 2025
Bảng giá tấm bê tông nhẹ EPS mới nhất năm 2025 cập nhật từ các nhà sản xuất và đơn vị phân phối uy tín, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn phù hợp với ngân sách công trình và chất lượng mong muốn.
Bảng giá tham khảo theo độ dày, kích thước tiêu chuẩn
Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
60mm (Kích thước duy nhất LICO WALL cung cấp) | 320.000 – 340.000 |
90mm | 350.000 – 380.000 |
Xem thêm: Các loại bê tông nhẹ EPS – LICO WALL
Mức giá dao động theo từng nhà sản xuất
Giá tấm bê tông nhẹ EPS trên thị trường hiện nay có sự chênh lệch tùy theo từng nhà sản xuất như TPanel, LICO WALL, Vĩnh Tường… Sự khác biệt này đến từ công nghệ sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, chính sách bảo hành và dịch vụ đi kèm. Do đó, khi lựa chọn đơn vị cung cấp, khách hàng nên cân nhắc kỹ giữa yếu tố giá thành và giá trị sử dụng lâu dài.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm bê tông nhẹ EPS
Giá tấm bê tông nhẹ EPS không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thị trường. Dưới đây là những yếu tố phổ biến tác động trực tiếp đến mức giá:
Độ dày và kích thước tấm:
Tấm có độ dày lớn như 100mm, 120mm hay 150mm sẽ có giá thành cao hơn so với các loại 60mm hoặc 75mm. Ngoài ra, nếu khách hàng yêu cầu kích thước đặc biệt ngoài chuẩn (1200 x 2400mm), giá cũng sẽ thay đổi theo.
Chất lượng nguyên vật liệu và tỷ lệ hạt EPS:
Tấm sử dụng hạt EPS nguyên sinh với tỷ lệ phù hợp sẽ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đồng thời nhẹ hơn. Những sản phẩm kém chất lượng thường giảm tỷ lệ EPS hoặc sử dụng vật liệu tái chế, khiến giá thấp nhưng tiềm ẩn rủi ro.
Thương hiệu sản xuất và quy trình kiểm định:
Các đơn vị sản xuất có quy trình kiểm định chặt chẽ, đạt tiêu chuẩn về cách nhiệt, chống cháy (như EI60 – EI120), thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao hơn, giá thành vì thế cũng cao hơn tương ứng. LICO WALL là một ví dụ điển hình với hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Chi phí vận chuyển đến công trình:
Dù nhẹ nhưng tấm EPS có kích thước lớn, dễ bị va đập nên yêu cầu vận chuyển chuyên dụng. Khoảng cách xa nhà máy, điều kiện địa hình và hình thức giao nhận đều ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng.
Chính sách chiết khấu theo số lượng:
Mua càng nhiều, đơn giá càng rẻ. Nhiều nhà sản xuất áp dụng mức chiết khấu từ 5–10% cho các đơn hàng từ vài trăm m² trở lên. Đây là yếu tố quan trọng cần tận dụng để tối ưu ngân sách xây dựng.
So sánh giá bê tông nhẹ EPS và các vật liệu xây dựng truyền thống
So với các vật liệu truyền thống như gạch đất sét, gạch không nung hay bê tông thường, giá tấm bê tông nhẹ EPS có thể cao hơn ban đầu nhưng lại mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội khi tính theo diện tích thi công và chi phí tổng thể.
So với gạch không nung / gạch đất sét
Vật liệu | Giá/m² hoàn thiện | Khối lượng riêng | Cách âm/cách nhiệt |
Bê tông nhẹ EPS | 300.000 – 400.000 | 600–900 kg/m³ | Tốt |
Gạch không nung | 250.000 – 320.000 | > 1500 kg/m³ | Trung bình |
Gạch đất sét | 220.000 – 290.000 | > 1800 kg/m³ | Thấp |
So với bê tông thường / panel nhẹ khác
- So với bê tông thường: EPS nhẹ hơn 3–4 lần, giúp giảm chi phí móng & dầm.
- So với panel nhẹ khác: Tấm EPS có khả năng cách nhiệt và thi công nhanh hơn tấm panel bê tông xốp truyền thống. Đặc biệt dễ dàng treo vật nặng như điều hoà, bình nónng lạnh,…
Xem thêm: So sánh bê tông nhẹ EPS và bê tông thường
Hiệu quả kinh tế khi tính theo m2 thi công
Dù giá tấm EPS/m² ban đầu cao hơn, nhưng khi tính tổng thể (vận chuyển, nhân công, thời gian thi công), chi phí cuối cùng lại giảm 10–15% so với giải pháp truyền thống.
Mua tấm bê tông nhẹ EPS ở đâu uy tín, giá tốt?
Việc lựa chọn đúng đơn vị cung cấp tấm bê tông nhẹ EPS uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Tiêu chí chọn nhà cung cấp chất lượng
Để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn và công trình vận hành bền vững, bạn cần ưu tiên những nhà cung cấp tấm bê tông nhẹ EPS có:
- Sản phẩm có chứng nhận CO, CQ đầy đủ
- Nhà máy sản xuất rõ ràng, quy trình kiểm định nghiêm ngặt
- Có hỗ trợ kỹ thuật tại công trình hoặc tư vấn từ xa theo yêu cầu.
- Cam kết giá niêm yết minh bạch, không phát sinh
Gợi ý các đơn vị uy tín tại Việt Nam – LICO WALL
LICO WALL là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên sản xuất và cung cấp tấm bê tông nhẹ EPS chất lượng cao.
Với nhà máy hiện đại, quy trình kiểm định nghiêm ngặt và hệ thống phân phối rộng khắp, LICO WALL cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy EI90, cách âm – cách nhiệt vượt trội và giá thành cạnh tranh.
Ngoài ra, đơn vị còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, vận chuyển tận nơi và chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
Cảnh báo lừa đảo – cách kiểm tra hàng chính hãng
Để tránh mua nhầm, bạn cần biết cách nhận diện hàng chính hãng và lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
- Kiểm tra logo, mã lô sản xuất, dấu kiểm định trên sản phẩm
- Không mua qua trung gian không rõ ràng
- Ưu tiên đơn vị có showroom hoặc trụ sở thực tế
- Kiểm tra logo, mã lô sản xuất, dấu kiểm định trên sản phẩm
Mẹo tiết kiệm chi phí khi mua tấm bê tông nhẹ EPS
Áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí khi mua tấm bê tông nhẹ EPS mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Cách chọn độ dày phù hợp với công trình
- Nhà dân dụng: 60–90mm (tối ưu chi phí – cách âm tốt)
- Nhà xưởng, tòa nhà lớn: 120–150mm (chịu lực, chống cháy EI120)
Mua sỉ – đàm phán chiết khấu
Khi có nhu cầu sử dụng số lượng lớn tấm bê tông nhẹ EPS cho công trình, việc mua sỉ sẽ giúp bạn hưởng mức giá ưu đãi hơn nhiều so với mua lẻ.
Ngoài ra, đừng ngại đàm phán với nhà cung cấp để được chiết khấu theo khối lượng đặt hàng, hỗ trợ vận chuyển hoặc tặng kèm phụ kiện thi công – đây là cách hiệu quả để tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng vật liệu.
Kết hợp nhiều hạng mục để gom đơn tiết kiệm vận chuyển
Thay vì đặt mua từng hạng mục riêng lẻ, bạn có thể kết hợp đặt tấm EPS cùng các vật tư liên quan như vách ngăn, sàn panel hoặc phụ kiện thi công để gom đơn hàng. Cách làm này giúp tối ưu chi phí vận chuyển và dễ dàng thương lượng chính sách ưu đãi từ nhà cung cấp.
Giá tấm bê tông nhẹ EPS năm 2025 dao động từ 320.000 – 380.000VNĐ/m² tùy độ dày và thương hiệu. Với những lợi ích vượt trội về kỹ thuật, hiệu quả thi công và tiết kiệm lâu dài, đầu tư vào tấm EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
Nếu bạn cần hỗ trợ báo giá chi tiết, so sánh giải pháp hoặc tư vấn kỹ thuật theo từng loại công trình, hãy liên hệ các đơn vị uy tín như LICO WALL để được hỗ trợ tận nơi.