1 khối bê tông bao nhiêu tấn? Bảng tra & cách tính chuẩn

Ngày đăng: 16/08/2025

1 khối bê tông bao nhiêu tấn là câu hỏi nhiều người quan tâm khi tính toán vật liệu và tải trọng cho công trình. Việc hiểu rõ khối lượng 1m³ bê tông sẽ giúp bạn dự toán chi phí, chọn phương án thi công hợp lý và đảm bảo an toàn kết cấu.

Hãy cùng LICO WALL tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để chọn được loại bê tông phù hợp nhất cho dự án của bạn.

1 khối bê tông bao nhiêu tấn? Bảng tra & cách tính chuẩn

Giới thiệu chung về bê tông và khối lượng của nó

Trong xây dựng, “1 khối bê tông bao nhiêu tấn” là câu hỏi rất thực tế vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính toán kết cấu, vận chuyển, cẩu lắp và chi phí công trình.

Khối lượng 1m³ bê tông phụ thuộc vào khối lượng riêng (mật độ) của từng loại bê tông: thành phần cốt liệu, tỉ lệ nước/xi măng, độ rỗng, độ ẩm… và cả việc có cốt thép hay không.

Khối lượng tấm bê tông nhẹ EPS

Tại LICO WALL – thương hiệu bê tông nhẹ EPS, chúng tôi đặc biệt chú trọng đến tối ưu khối lượng để giảm tải trọng công trình mà vẫn đảm bảo cường độ và độ bền sử dụng.

1 khối bê tông bao nhiêu tấn?

Tùy loại bê tông, 1m³ sẽ có khối lượng (tấn) khác nhau:

  • Bê tông thường: khoảng 2,3 – 2,5 tấn/m³ (giá trị tham khảo phổ biến ≈ 2,4 tấn/m³).
  • Bê tông nhẹ EPS: khoảng 0,6 – 1,6 tấn/m³ (tùy cấp phối và mục đích sử dụng).
  • Bê tông nặng (cốt liệu nặng): thường ≥ 2,6 tấn/m³, có thể lên đến ~3,8 tấn/m³ trong các ứng dụng đặc thù.

Công nhân đang lắp ráp tấm bê tông nhẹ để cơi nới tầng

Cách tính nhanh:
Khối lượng (tấn) = (Khối lượng riêng bê tông tính bằng kg/m³) ÷ 1000 × Thể tích (m³).

Ví dụ: Bê tông thường 2.400 kg/m³ → 1m³ ≈ 2,4 tấn.
Bê tông nhẹ EPS 600 kg/m³ → 1m³ ≈ 0,6 tấn.

Bảng tra khối lượng 1m³ bê tông theo từng loại

Bảng tra khối lượng 1m³ bê tông theo từng loại

Loại bê tông Khối lượng riêng tham khảo (kg/m³) 1m³ ~ bao nhiêu tấn
Bê tông thường 2.300 – 2.500 2,3 – 2,5 tấn
Bê tông nhẹ EPS 600 – 1.600 0,6 – 1,6 tấn
Bê tông nặng (cốt liệu nặng) 2.600 – 3.800 2,6 – 3,8 tấn

Bê tông thường (bê tông tươi, bê tông thương phẩm)

  • Thành phần: xi măng, cát, đá, nước và phụ gia.
  • Khối lượng riêng phổ biến: ~2.300 – 2.500 kg/m³.
  • Ví dụ tính: 5m³ bê tông thường (2.400 kg/m³) 5 × 2.400 ÷ 1000 = 12 tấn.

Bê tông tươi bao nhiêu tấn

Bê tông nhẹ EPS

  • Thành phần: xi măng, cát mịn/điền đầy, hạt EPS mở rộng, phụ gia chuyên dụng.
  • Khối lượng riêng tham khảo: 600 – 1.600 kg/m³.
  • Ưu điểm nổi bật: siêu nhẹ (giảm tải 40–75% so với bê tông thường), cách nhiệt – cách âm tốt, thi công nhanh.
  • Ví dụ tính: 10m³ bê tông EPS (1.000 kg/m³) 10 × 1.000 ÷ 1000 = 10 tấn (nhẹ hơn ~14 tấn so với bê tông thường cùng thể tích).

Công trình lớn đang áp dụng bê tông nhẹ EPS

Đặc biệt, bê tông nhẹ EPS của LICO WALL được sản xuất với cấp phối chỉ 600 kg/m³ – mức khối lượng thấp nhất hiện nay, giúp giảm tối đa tải trọng công trình, tiết kiệm chi phí nền móng và nâng cao hiệu quả thi công.

Xem thêm: Các loại bê tông nhẹ EPS LICO WALL

Bê tông nhẹ EPS có khối lượng rất nhẹ - giúp công trình thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực

Bê tông nặng (bê tông cốt liệu nặng)

  • Dùng cốt liệu đặc biệt (barit, magnetit, thép vụn…) để đạt khối lượng lớn.
  • Khối lượng riêng: ≥2.600 kg/m³, thậm chí ~3.800 kg/m³ cho mục đích chắn bức xạ, công trình đặc thù.
  • Ít dùng trong dân dụng do tải trọng lớn và chi phí vật liệu, vận chuyển cao.

Bê tông cốt liệu nặng

1 tấm bê tông nhẹ EPS nặng bao nhiêu?

Đối với sản phẩm tấm bê tông nhẹ EPS từ LICO WALL, có 3 loại tiêu biểu được cung cấp:

Mẫu tấm bê tông EPS Độ dày & thiết kế ngàm Trọng lượng trung bình Đặc điểm & ứng dụng
LICO WALL T9

1220x610x90 (mm)

90 mm, 4 ngàm âm–dương ~40 kg/tấm Siêu nhẹ, thi công nhanh, lý tưởng cho tường ngăn và công trình cần giảm tải tối đa
LICO WALL T6

2440x610x60 (mm)

90 mm, thiết kế tiêu chuẩn ~60 kg/tấm Cân bằng giữa độ cứng và trọng lượng, phù hợp cho cả sàn và tường ngăn
LICO WALL ST9

2440x610x90 (mm)

90 mm, 4 ngàm âm–dương ~80 kg/tấm Độ vững chắc cao, thích hợp cho tường/sàn trong và ngoài trời

Bê tông nhẹ EPS có thể áp dụng trong các công trình lớn nhỏ khác nhau

Một tấm bê tông thường cùng kích thước với các mẫu EPS của LICO WALL có thể nặng từ 150 – 250 kg/tấm, tức gấp 3–4 lần so với tấm EPS. Ví dụ, tấm LICO WALL T9 chỉ ~40 kg, nhẹ hơn tới 210 kg so với bê tông thường.

Nhờ đó, EPS giúp giảm đáng kể tải trọng công trình, rút ngắn thời gian cẩu lắp, tiết kiệm chi phí vận chuyển và cho phép thi công ở những vị trí khó tiếp cận mà bê tông nặng khó thực hiện.

Xem thêm: So Sánh Bê Tông Nhẹ EPS Và Bê Tông Thường

Một bức tường hoàn chỉnh được làm từ bê tông nhẹ EPS

Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng 1 khối bê tông

Nhiều yếu tố khác nhau quyết định 1 khối bê tông nặng hay nhẹ:

  • Loại cốt liệu & cấp phối: cốt liệu càng đặc nặng, khối lượng càng cao.
  • Độ ẩm & độ rỗng: bê tông ẩm nặng hơn; độ rỗng lớn → nhẹ hơn.
  • Hàm lượng hạt EPS (với bê tông EPS): tăng EPS → giảm khối lượng, cần cân bằng với yêu cầu cường độ.
  • Tỉ lệ N/X (nước/xi măng) & phụ gia: ảnh hưởng cấu trúc vi mô, độ đặc chắc.
  • Cốt thép đi kèm: nếu tính cả thép, tổng khối lượng cấu kiện tăng đáng kể.
  • Tiêu chuẩn bảo dưỡng & tuổi bê tông: giai đoạn đầu có thể còn nước tự do, khối lượng biến thiên nhẹ.

Khối lượng bê tông được in trên mặt bê tông

Tại sao cần biết chính xác khối lượng bê tông?

Biết chính xác khối lượng bê tông giúp bạn tính toán kết cấu, dự toán chi phí và lựa chọn phương án thi công an toàn, hiệu quả cho công trình.

  • Tính toán kết cấu & kiểm soát tải trọng: đảm bảo an toàn cho móng, cột, dầm, sàn.
  • Lập kế hoạch vận chuyển – cẩu lắp: chọn xe, cẩu phù hợp tải trọng, tối ưu chi phí.
  • Dự toán chi phí vật liệu: mua – bơm bê tông đúng nhu cầu, hạn chế lãng phí.
  • Giải pháp giảm tải: cân nhắc chuyển sang bê tông nhẹ EPS LICO WALL để giảm khối lượng tổng thể, tăng hiệu quả cách nhiệt – cách âm, rút ngắn tiến độ.

Công trình nhà cao tầng áp dụng bê tông nhẹ EPS giúp tăng nhanh thời gian, tiết kiệm chi phí tổng thể và những ưu điểm vượt trội so với các loại bê tông khác

Nếu mục tiêu của bạn là giảm tải trọng công trình, tăng hiệu quả cách nhiệt – cách âm và tối ưu tổng chi phí, hãy lựa chọn bê tông nhẹ EPS LICO WALL.

Đội ngũ kỹ thuật LICO WALL sẵn sàng tư vấn cấp phối – cường độ – khối lượng phù hợp từng hạng mục (sàn, mái, tường, lót nền…) và cung cấp bảng tính khối lượng chi tiết cho công trình của bạn.

Nhân viên LICO WALL luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về công trình, xây dựng

1 khối bê tông bao nhiêu tấn không chỉ là con số phục vụ cho tính toán khối lượng mà còn là yếu tố quan trọng quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình.

Với ưu thế vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt – cách âm tốt và thi công nhanh chóng, bê tông nhẹ EPS LICO WALL là giải pháp tối ưu giúp giảm tải trọng kết cấu, tiết kiệm chi phí vận chuyển, đồng thời nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng.

Liên hệ với LICO WALL để được tư vấn cấp phối và khối lượng bê tông EPS phù hợp cho dự án của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *